Có 2 kết quả:

小葱 xiǎo cōng ㄒㄧㄠˇ ㄘㄨㄥ小蔥 xiǎo cōng ㄒㄧㄠˇ ㄘㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) shallot
(2) spring onion
(3) CL:把[ba3]

Từ điển Trung-Anh

(1) shallot
(2) spring onion
(3) CL:把[ba3]